|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sá»t rác
![](img/dict/02C013DD.png) | [sá»t rác] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dustbin; garbage can; trashcan; wastebasket; rubbish bin | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Vất giấy vụn và o sá»t rác | | To throw waste paper into the garbage can/dustbin | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cái nà y đáng vất và o sá»t rác chứ? | | Is this fit for the dustbin?; Is this fit for the garbage can? |
Dustbin; (Mỹ) garbage can, trash-can
|
|
|
|